Có 2 kết quả:
坎肩儿 kǎn jiānr ㄎㄢˇ • 坎肩兒 kǎn jiānr ㄎㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 坎肩[kan3 jian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 坎肩[kan3 jian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0