Có 2 kết quả:

坎肩儿 kǎn jiānr ㄎㄢˇ 坎肩兒 kǎn jiānr ㄎㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 坎肩[kan3 jian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 坎肩[kan3 jian1]

Bình luận 0